Đọc nhanh: 底栖有孔虫 (để tê hữu khổng trùng). Ý nghĩa là: foraminifera sinh vật đáy.
底栖有孔虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. foraminifera sinh vật đáy
benthic foraminifera
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底栖有孔虫
- 培训 底下 会 有 进一步 指导
- Sau buổi đào tạo sẽ có hướng dẫn thêm.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 到 月底 才 算 有 了 进展
- Đến cuối tháng mới coi như có tiến triển.
- 他 的 书法 有着 深厚 的 功底
- thư pháp của anh ấy thể hiện bản lĩnh cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
底›
有›
栖›
虫›