库车 kù chē
volume volume

Từ hán việt: 【khố xa】

Đọc nhanh: 库车 (khố xa). Ý nghĩa là: Kuchar Nahiyisi hoặc hạt Kuche ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương.

Ý Nghĩa của "库车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

库车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kuchar Nahiyisi hoặc hạt Kuche ở Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương

Kuchar Nahiyisi or Kuche county in Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区, Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库车

  • volume volume

    - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 车库 chēkù

    - Tôi có một gara lớn.

  • volume volume

    - 车头 chētóu zài 车库 chēkù 外面 wàimiàn

    - Đầu xe hở ngoài nhà để xe.

  • volume volume

    - 车库 chēkù 现有 xiànyǒu 两辆 liǎngliàng 汽车 qìchē

    - Nhà để xe hiện có hai chiếc ô tô.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - chē tíng zài 车库 chēkù le

    - Tôi đỗ xe trong gara.

  • volume volume

    - 原有 yuányǒu 两辆车 liǎngliàngchē tíng zài 车库里 chēkùlǐ

    - Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKQ (戈大手)
    • Bảng mã:U+5E93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao