Đọc nhanh: 停车库 (đình xa khố). Ý nghĩa là: bai đậu xe.
停车库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bai đậu xe
car park
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车库
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 为什么 会 有 辆 房车 停 在 我 的 车位 上
- Tại sao lại có xe kéo ở chỗ đậu xe của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
库›
车›