Đọc nhanh: 底版 (để bản). Ý nghĩa là: tấm ảnh.
底版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ảnh
photographic plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底版
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
版›