Đọc nhanh: 底汁 (để trấp). Ý nghĩa là: cơ sở (nước sốt hoặc nước thịt), kho (nấu ăn).
底汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở (nước sốt hoặc nước thịt)
base (of sauce or gravy)
✪ 2. kho (nấu ăn)
stock (cooking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底汁
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
汁›