Đọc nhanh: 库纳 (khố nạp). Ý nghĩa là: kuna (tiền Croatia).
库纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kuna (tiền Croatia)
kuna (Croatian currency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库纳
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
纳›