Đọc nhanh: 府幕 (phủ mạc). Ý nghĩa là: cố vấn chính phủ.
府幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố vấn chính phủ
government advisor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 府幕
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
府›