Đọc nhanh: 库里提巴 (khố lí đề ba). Ý nghĩa là: Curitiba (thành phố ở Brazil).
库里提巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Curitiba (thành phố ở Brazil)
Curitiba (city in Brazil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库里提巴
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 他 手里 提 着 书包
- Anh ta đang xách cặp sách.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 今年 收成 好 , 仓库 里 装得 满登登 的
- năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
库›
提›
里›