Đọc nhanh: 库鲁病 (khố lỗ bệnh). Ý nghĩa là: kuru (y học).
库鲁病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kuru (y học)
kuru (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库鲁病
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
病›
鲁›