庐舍 lúshè
volume volume

Từ hán việt: 【lư xá】

Đọc nhanh: 庐舍 (lư xá). Ý nghĩa là: nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.

Ý Nghĩa của "庐舍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庐舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ

房屋;田舍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庐舍

  • volume volume

    - 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi le jiā

    - Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.

  • volume volume

    - 庐舍 lúshè

    - nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.

  • volume volume

    - 野生 yěshēng 新斯科舍 xīnsīkēshè 三文鱼 sānwényú

    - Cá hồi nova scotia hoang dã.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 简陋 jiǎnlòu de 宿舍 sùshè

    - Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.

  • volume volume

    - 他学起 tāxuéqǐ 技术 jìshù lái zhēn 舍得 shède 下功夫 xiàgōngfū

    - anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 他常向 tāchángxiàng 穷人 qióngrén shě 钱财 qiáncái

    - Anh ấy thường bố thí tiền của cho người nghèo.

  • volume volume

    - 他学得 tāxuédé 很慢 hěnmàn dàn 表现 biǎoxiàn chū 锲而不舍 qièérbùshě de 精神 jīngshén

    - Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.

  • volume volume

    - duì 这里 zhèlǐ 恋恋不舍 liànliànbùshě

    - Anh ấy rất lưu luyến nơi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIS (戈戈尸)
    • Bảng mã:U+5E90
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao