Đọc nhanh: 庐舍 (lư xá). Ý nghĩa là: nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
庐舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ
房屋;田舍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庐舍
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 庐舍
- nhà cửa ruộng đất; nhà cửa đơn sơ.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 他常向 穷人 舍 钱财
- Anh ấy thường bố thí tiền của cho người nghèo.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
- 他 对 这里 恋恋不舍
- Anh ấy rất lưu luyến nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庐›
舍›