Đọc nhanh: 墨形 (mặc hình). Ý nghĩa là: Một cách trừng phạt tội nhân thời xưa thích chữ mực đen vào mặt tội nhân..
墨形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một cách trừng phạt tội nhân thời xưa thích chữ mực đen vào mặt tội nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
形›