Đọc nhanh: 序跋 (tự bạt). Ý nghĩa là: lời tựa và lời bạt.
序跋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời tựa và lời bạt
序文和跋文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序跋
- 他 按 顺序 整理 文件
- Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 序跋
- lời tựa và lời bạt
- 《 农村调查 》 的 序言 和 跋
- lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 追随 武元甲 大将 的 足迹 诗歌 展览会 拉开序幕
- Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
跋›