Đọc nhanh: 序时帐 (tự thì trướng). Ý nghĩa là: sổ nhật ký; sổ ghi nợ, xuất nhập hàng hoá hàng ngày.
序时帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ nhật ký; sổ ghi nợ, xuất nhập hàng hoá hàng ngày
日记帐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序时帐
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 我们 将会 同时 提供 两对 帐表
- Chúng tôi sẽ cung cấp hai biểu mẫu cùng một lúc
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 最早 的 在 时间 和 次序 上 首次 出现 的 ; 最早 的
- Đầu tiên xuất hiện trong thời gian và thứ tự; sớm nhất.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
序›
时›