序文 xùwén
volume volume

Từ hán việt: 【tự văn】

Đọc nhanh: 序文 (tự văn). Ý nghĩa là: lời tựa; bài tựa; tự ngôn.

Ý Nghĩa của "序文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

序文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời tựa; bài tựa; tự ngôn

一般写在著作正文之前的文章有作者自己写的,多说明写书宗旨和经过也有别人写的,多介绍或评论本书内容

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序文

  • volume volume

    - àn 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ 文件 wénjiàn

    - Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 文件柜 wénjiànguì zhōng de 发票 fāpiào shì àn 日期 rìqī 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ hǎo de

    - Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 不但 bùdàn 言之成理 yánzhīchénglǐ 而且 érqiě 言之有序 yánzhīyǒuxù 令人信服 lìngrénxìnfú

    - Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.

  • volume volume

    - 一代文宗 yídàiwénzōng

    - ông tổ văn học một thời

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 序文 xùwén xiě hěn 精彩 jīngcǎi

    - Lời tựa này được viết tuyệt vời.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 应该 yīnggāi 有个 yǒugè jiào 序列号 xùlièhào de 文档 wéndàng

    - Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 整理 zhěnglǐ guò 不要 búyào 次序 cìxù 弄乱 nòngluàn le

    - những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao