Đọc nhanh: 收敛序列 (thu liễm tự liệt). Ý nghĩa là: chuỗi hội tụ (toán học.).
收敛序列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi hội tụ (toán học.)
convergent sequence (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收敛序列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 收敛 情绪 很 重要
- Kiềm chế cảm xúc rất quan trọng.
- 说话 做事 都 要 收敛 一点
- Nói năng làm việc đều phải tém tém lại một chút.
- 他 的 笑容 突然 收敛 了
- Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
- 夕阳 已经 收敛 了 余辉
- Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.
- 他 需要 收敛 自己 的 情绪
- Anh ấy cần kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
序›
收›
敛›