Đọc nhanh: 序列图 (tự liệt đồ). Ý nghĩa là: Biểu đồ tuần tự ; Bản vẽ Sequence Diagram.
序列图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu đồ tuần tự ; Bản vẽ Sequence Diagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序列图
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
图›
序›