床子 chuángzi
volume volume

Từ hán việt: 【sàng tử】

Đọc nhanh: 床子 (sàng tử). Ý nghĩa là: bàn máy, sạp hàng; sạp. Ví dụ : - 菜床子。 sạp rau.. - 羊肉床子。 sạp thịt dê.

Ý Nghĩa của "床子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bàn máy

机床

床子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sạp hàng; sạp

象床的货架

Ví dụ:
  • volume volume

    - cài 床子 chuángzi

    - sạp rau.

  • volume volume

    - 羊肉 yángròu 床子 chuángzi

    - sạp thịt dê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床子

  • volume volume

    - 床子 chuángzi 2 kuān

    - Giường rộng 2 mét.

  • volume volume

    - 床上 chuángshàng zhe 席子 xízi

    - Trên giường có trải chiếu.

  • volume volume

    - 床帷 chuángwéi zi

    - màn che giường ngủ

  • volume volume

    - 鞋子 xiézi 放在 fàngzài chuáng 底下 dǐxià

    - Anh ấy để giày dưới gầm giường.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - jiù zài 床边 chuángbiān 桌子 zhuōzi shàng de

    - Không, nó ở trên bàn cạnh giường.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 只有 zhǐyǒu 一堆 yīduī 稻草 dàocǎo lián 木床 mùchuáng 没有 méiyǒu

    - Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.

  • volume volume

    - 连日 liánrì de 干旱 gānhàn 使 shǐ 河床 héchuáng 列出 lièchū le 口子 kǒuzi

    - Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao