chuáng
volume volume

Từ hán việt: 【tràng.sàng】

Đọc nhanh: (tràng.sàng). Ý nghĩa là: ăn uống bừa bãi; hốc bừa nốc phứa; nốc; hốc. Ví dụ : - 。 uống rượu bừa bãi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn uống bừa bãi; hốc bừa nốc phứa; nốc; hốc

毫无节制地狂吃狂喝

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuáng jiǔ

    - uống rượu bừa bãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chuáng jiǔ

    - uống rượu bừa bãi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng , Tràng
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTG (口卜廿土)
    • Bảng mã:U+5647
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp