部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tràng.sàng】
Đọc nhanh: 噇 (tràng.sàng). Ý nghĩa là: ăn uống bừa bãi; hốc bừa nốc phứa; nốc; hốc. Ví dụ : - 噇 酒。 uống rượu bừa bãi.
噇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn uống bừa bãi; hốc bừa nốc phứa; nốc; hốc
毫无节制地狂吃狂喝
- 噇 chuáng 酒 jiǔ
- uống rượu bừa bãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噇
噇›
Tập viết