Đọc nhanh: 庆生 (khánh sinh). Ý nghĩa là: tổ chức sinh nhật.
庆生 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức sinh nhật
to celebrate a birthday
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆生
- 我们 点 蜡烛 庆祝 生日
- Chúng tôi thắp nến để chúc mừng sinh nhật.
- 我们 在 餐馆 庆祝 生日
- Chúng tôi tổ chức sinh nhật tại nhà hàng.
- 公司 发生 喜庆 之 事
- Công ty có chuyện mừng.
- 大家 庆祝 他 的 生日
- Mọi người chúc mừng sinh nhật anh ấy.
- 朋友 们 共 庆生日
- Bạn bè cùng chung vui sinh nhật.
- 他 庆幸 自己 没有 生病
- Anh ấy mừng vì mình không bị ốm.
- 我们 一起 庆祝 他 的 生日
- Chúng ta cùng chúc mừng sinh nhật anh ấy.
- 她 和 朋友 们 去 酒吧 庆祝 生日
- Cô ấy và bạn bè đi bar để tổ chức sinh nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
生›