Đọc nhanh: 庆云县 (khánh vân huyện). Ý nghĩa là: Quận Qingyun ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Qingyun ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông
Qingyun county in Dezhou 德州 [Dé zhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆云县
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
县›
庆›