Đọc nhanh: 庄客 (trang khách). Ý nghĩa là: tá điền, nhân viên kinh doanh; nhân viên cung tiêu (thời xưa).
庄客 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tá điền
田庄中的佃农和雇农
✪ 2. nhân viên kinh doanh; nhân viên cung tiêu (thời xưa)
旧时商店、工厂等派往各地采购或推销货物的人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一起 子 客人
- một tốp khách.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
庄›