Đọc nhanh: 广灵 (quảng linh). Ý nghĩa là: Quận Quảng Lăng ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Quảng Lăng ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây
Guangling county in Datong 大同 [Dà tóng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广灵
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
灵›