Đọc nhanh: 广灵县 (quảng linh huyện). Ý nghĩa là: Quận Quảng Lăng ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây.
✪ 1. Quận Quảng Lăng ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây
Guangling county in Datong 大同 [Dà tóng], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广灵县
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
广›
灵›