Đọc nhanh: 广治省 (quảng trị tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh quảng trị.
✪ 1. Tỉnh quảng trị
广治省(越南语:Tỉnh Quảng Trị/省广治)位区属中北沿海地区,北与广平省相邻,南接承天顺化省,西临老挝,东临北部湾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广治省
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 省治是 当地 的 行政 中心
- Tỉnh lỵ là trung tâm hành chính của địa phương.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
治›
省›