Đọc nhanh: 广远 (quảng viễn). Ý nghĩa là: rộng lớn bao la; mênh mông; rộng rãi; sâu rộng. Ví dụ : - 川泽广远 sông hồ mênh mông. - 影响广远 ảnh hưởng rộng rãi
广远 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lớn bao la; mênh mông; rộng rãi; sâu rộng
广阔辽远;广大深远
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 影响 广远
- ảnh hưởng rộng rãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广远
- 川泽 广远
- sông hồ mênh mông
- 影响 广远
- ảnh hưởng rộng rãi
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 不管 多远 , 我们 都 要 去
- Bất kể xa đến đâu, chúng ta đều phải đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
远›