Đọc nhanh: 广播中心 (quảng bá trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm phát thanh.
广播中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung tâm phát thanh
由瑞典Digital Illusions CE制作、美国艺电发行的一款第一人称射击游戏《战地4》及其作品中的术语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播中心
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 中心 问题
- vấn đề trung tâm
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
广›
⺗›
心›
播›