Đọc nhanh: 广元市 (quảng nguyên thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Quảng Nguyên ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Quảng Nguyên ở Tứ Xuyên
Guangyuan prefecture-level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广元市
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 广货 在 市场 上 很 受欢迎
- Hàng Quảng rất được ưa chuộng trên thị trường.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
市›
广›