Đọc nhanh: 广交会 (quảng giao hội). Ý nghĩa là: Hội chợ hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc còn được gọi là Hội chợ Canton.
广交会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chợ hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc còn được gọi là Hội chợ Canton
China Export Commodities Fair also known as the Canton Fair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广交会
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
广›