Đọc nhanh: 广义省 (quảng nghĩa tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh quảng ngãi.
✪ 1. Tỉnh quảng ngãi
广义省(越南语:Tỉnh Quảng Ngãi/省广义),位于越南,区属中南沿海地区,北与广南省相邻,南接平定省、嘉莱省,西临昆嵩省,东临南中国海。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广义省
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
广›
省›