Đọc nhanh: 实际汇率 (thực tế hối suất). Ý nghĩa là: Tỷ giá thực tế.
实际汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ giá thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际汇率
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 猜 的 结果 和 实际 很 接近
- Kết quả hắn đoán rất sát với thực tế.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 他 坚持 实事求是 一切 从 实际 出发
- Anh ấy nhất quyết thực sự cầu thị và đặt mọi thứ dựa trên thực tế.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他们 实际上 没有 结婚
- Họ thực tế chưa kết hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
汇›
率›
际›