Đọc nhanh: 门牌税 (môn bài thuế). Ý nghĩa là: Thuế môn bài.
门牌税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế môn bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门牌税
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 门口 立着 一个 牌子
- Ở của dựng một cái tấm biển.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
税›
门›