Đọc nhanh: 幽隐 (u ẩn). Ý nghĩa là: u ẩn.
幽隐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u ẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽隐
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 用 帽子 隐蔽 了 自己 的 脸
- Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.
- 他 的 意图 很隐
- Ý đồ của hắn ta rất kín đáo.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 他 是 个 很 幽默 的 人
- Anh ấy là người hài hước
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 他 总是 戏说 一些 幽默 的话
- Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
隐›