Đọc nhanh: 幽州 (u châu). Ý nghĩa là: Fanyang 範陽 | 范阳 thành phố cổ gần Bắc Kinh hiện đại, Youzhou, tỉnh cổ ở bắc Hà Bắc và Liêu Ninh.
幽州 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Fanyang 範陽 | 范阳 thành phố cổ gần Bắc Kinh hiện đại
Fanyang 範陽|范阳 ancient city near modern Beijing
✪ 2. Youzhou, tỉnh cổ ở bắc Hà Bắc và Liêu Ninh
Youzhou, ancient province in north Hebei and Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽州
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
幽›