Đọc nhanh: 幽绿 (u lục). Ý nghĩa là: biển xanh đậm, rêu xanh.
幽绿 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biển xanh đậm
dark sea green
✪ 2. rêu xanh
moss green
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽绿
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
绿›