崇崖 chóng yá
volume volume

Từ hán việt: 【sùng nhai】

Đọc nhanh: 崇崖 (sùng nhai). Ý nghĩa là: Sườn núi cao..

Ý Nghĩa của "崇崖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

崇崖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sườn núi cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇崖

  • volume volume

    - de 崇高 chónggāo 行动 xíngdòng 使 shǐ 得到 dédào 极大 jídà de 荣誉 róngyù 和光荣 héguāngróng

    - Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.

  • volume volume

    - 危崖 wēiyá 峭壁 qiàobì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 当作 dàngzuò 女神 nǚshén 崇拜 chóngbài

    - Anh tôn thờ cô như một nữ thần.

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng xiàng zǒu dào 悬崖 xuányá

    - Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 崇高 chónggāo

    - Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.

  • volume volume

    - yǒu 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy có lý tưởng cao cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóng
    • Âm hán việt: Sùng
    • Nét bút:丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJMF (山十一火)
    • Bảng mã:U+5D07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao