Đọc nhanh: 崇崖 (sùng nhai). Ý nghĩa là: Sườn núi cao..
崇崖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sườn núi cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇崖
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
- 他 的 思想 非常 崇高
- Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.
- 他 有 崇高 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng cao cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
崖›