幽僻 yōu pì
volume volume

Từ hán việt: 【u tịch】

Đọc nhanh: 幽僻 (u tịch). Ý nghĩa là: mờ mịt và xa vời, yên tĩnh và xa xôi, tách biệt.

Ý Nghĩa của "幽僻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽僻 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mịt và xa vời

obscure and faraway

✪ 2. yên tĩnh và xa xôi

quiet and remote

✪ 3. tách biệt

secluded

✪ 4. u tịch

清幽寂静

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽僻

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 僻字 pìzì

    - chữ ít gặp.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - chữ ít thấy.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - ít thấy.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì de 山乡 shānxiāng

    - núi non hẻo lánh.

  • volume volume

    - 僻巷 pìxiàng

    - ngõ vắng.

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao