Đọc nhanh: 幽僻 (u tịch). Ý nghĩa là: mờ mịt và xa vời, yên tĩnh và xa xôi, tách biệt.
幽僻 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. mờ mịt và xa vời
obscure and faraway
✪ 2. yên tĩnh và xa xôi
quiet and remote
✪ 3. tách biệt
secluded
✪ 4. u tịch
清幽寂静
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽僻
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 僻字
- chữ ít gặp.
- 冷僻 字
- chữ ít thấy.
- 冷僻
- ít thấy.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 僻巷
- ngõ vắng.
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僻›
幽›