volume volume

Từ hán việt: 【tích.tịch】

Đọc nhanh: (tích.tịch). Ý nghĩa là: hoang vắng; vắng vẻ; vắng, quái gở; kì lạ; quái dị (tính tình); kỳ lạ, ít thấy; hiếm thấy; ít sử dụng (chữ nghĩa). Ví dụ : - 僻巷。 ngõ vắng.. - 僻处一隅。 một khoảng trống vắng.. - 怪僻。 quái dị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hoang vắng; vắng vẻ; vắng

偏僻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 僻巷 pìxiàng

    - ngõ vắng.

  • volume volume

    - 僻处一隅 pìchùyìyú

    - một khoảng trống vắng.

✪ 2. quái gở; kì lạ; quái dị (tính tình); kỳ lạ

性情古怪,跟一般人合不来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怪僻 guàipì

    - quái dị.

  • volume volume

    - 孤僻 gūpì

    - quái gở

✪ 3. ít thấy; hiếm thấy; ít sử dụng (chữ nghĩa)

不常见的 (多指文字)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生僻 shēngpì

    - chữ lạ.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - ít thấy.

  • volume volume

    - 僻字 pìzì

    - chữ ít gặp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì 落落寡合 luòluòguǎhé

    - tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.

  • volume volume

    - 隐僻 yǐnpì de 角落 jiǎoluò

    - nơi xa xôi hẻo lánh.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - chữ ít thấy.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 孤僻 gūpì

    - tính tình lầm lì

  • volume volume

    - 孤僻 gūpì

    - quái gở

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • volume volume

    - 向来 xiànglái 性格 xìnggé 孤僻 gūpì yòu 自命清高 zìmìngqīnggāo 所以 suǒyǐ 很少 hěnshǎo gēn 别人 biérén 交往 jiāowǎng

    - Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 乖僻 guāipì

    - tính tình kỳ quái

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao