Đọc nhanh: 幽浮 (u phù). Ý nghĩa là: UFO (từ mượn), tàu không gian, vật thể bay không xác định.
幽浮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. UFO (từ mượn)
UFO (loanword)
✪ 2. tàu không gian
space ship
✪ 3. vật thể bay không xác định
unidentified flying object
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽浮
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 他 是 个 很 幽默 的 人
- Anh ấy là người hài hước
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
浮›