幼苗 yòumiáo
volume volume

Từ hán việt: 【ấu miêu】

Đọc nhanh: 幼苗 (ấu miêu). Ý nghĩa là: cây non; mầm non. Ví dụ : - 柔嫩的幼苗。 chồi non mềm mại.

Ý Nghĩa của "幼苗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幼苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây non; mầm non

种子发芽后生长初期的幼小植物体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柔嫩 róunèn de 幼苗 yòumiáo

    - chồi non mềm mại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼苗

  • volume volume

    - 柔嫩 róunèn de 幼苗 yòumiáo

    - chồi non mềm mại.

  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 需要 xūyào 阳光 yángguāng shuǐ

    - Cây non cần ánh sáng mặt trời và nước.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo yào duō 浇水 jiāoshuǐ

    - Những mạ lúa này cần tưới nước nhiều.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo 可以 kěyǐ 移植 yízhí

    - Những cây giống này có thể chuyển.

  • volume volume

    - 她们 tāmen 负责 fùzé 护理 hùlǐ 幼苗 yòumiáo

    - Họ chịu trách nhiệm chăm sóc cây non.

  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 移栽 yízāi dào hán 泥炭 nítàn de 土壤 tǔrǎng

    - Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.

  • volume volume

    - 幼苗 yòumiáo 移栽 yízāi dào hán 泥炭 nítàn de 土壤 tǔrǎng

    - Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.

  • volume volume

    - zài 幼年 yòunián shí 夭折 yāozhé

    - Anh ấy qua đời khi còn nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao