幼稚园 yòuzhìyuán
volume volume

Từ hán việt: 【ấu trĩ viên】

Đọc nhanh: 幼稚园 (ấu trĩ viên). Ý nghĩa là: mẫu giáo; trường mẫu giáo.

Ý Nghĩa của "幼稚园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幼稚园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mẫu giáo; trường mẫu giáo

幼儿园的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼稚园

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 幼儿园 yòuéryuán 阿姨 āyí

    - Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 风格 fēnggé 幼小 yòuxiǎo 稚嫩 zhìnèn

    - Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.

  • volume volume

    - 幼稚 yòuzhì de tiān 真的 zhēnde 世故 shìgù de tiān 真的 zhēnde

    - Như trẻ con, ngây thơ, không thực tế, ngây ngô.

  • volume volume

    - 小学 xiǎoxué 意思 yìsī shì zhǐ 行为 xíngwéi 幼稚 yòuzhì de 中学生 zhōngxuésheng huò 成人 chéngrén

    - Đồ trẻ trâu có nghĩa chỉ những học sinh trung học hoặc người lớn có cử chỉ ngây thơ, trẻ con

  • volume volume

    - zài 幼儿园 yòuéryuán zhù le 几天 jǐtiān jiù xiàng 刚来 gānglái de 时候 shíhou 那么 nàme niān le

    - Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 想法 xiǎngfǎ hěn 幼稚 yòuzhì

    - Ý tưởng của họ thật trẻ con.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zài shàng 幼儿园 yòuéryuán

    - Bé ấy đang học mẫu giáo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi shàng 幼儿园 yòuéryuán 每天 měitiān dōu yào 接送 jiēsòng

    - Khi trẻ đi học mẫu giáo, trẻ phải được đón đưa hàng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+2 nét)
    • Pinyin: Yào , Yòu
    • Âm hán việt: Yếu , Ấu
    • Nét bút:フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VIKS (女戈大尸)
    • Bảng mã:U+5E7C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDOG (竹木人土)
    • Bảng mã:U+7A1A
    • Tần suất sử dụng:Cao