Đọc nhanh: 幼株 (ấu chu). Ý nghĩa là: cây non mới mọc.
幼株 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây non mới mọc
初生的植物体 (指种子植物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼株
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 他 的 表现 很 幼稚
- Biểu hiện của anh ấy rất trẻ con.
- 这是 一棵 幼株
- Đây là một cây con.
- 院子 里种 了 两株 枣树
- Trong sân trồng hai cây táo.
- 幼株 需要 更 多 的 阳光
- Cây con cần nhiều ánh sáng hơn.
- 大部分 观众 是 年幼 的 儿童
- Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.
- 她 和 她 幼时 的 恋人 私奔 了
- Cô ấy bỏ trốn cùng người yêu thời thơ ấu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幼›
株›