Đọc nhanh: 幼稚产业 (ấu trĩ sản nghiệp). Ý nghĩa là: Infant industry Ngành công nghiệp non trẻ.
幼稚产业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Infant industry Ngành công nghiệp non trẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼稚产业
- 产业 后备军
- lực lượng bổ sung cho sản xuất công nghiệp.
- 企业 不断创新 产品
- Doanh nghiệp liên tục đổi mới sản phẩm.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 拥有 大量 的 产业
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn tài sản.
- 今年 农业 增产 很多
- Năm nay sản lượng nông nghiệp tăng rất nhiều.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 他们 的 想法 很 幼稚
- Ý tưởng của họ thật trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
产›
幼›
稚›