Đọc nhanh: 幼妹 (ấu muội). Ý nghĩa là: em gái.
幼妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em gái
younger sister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼妹
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 在 幼年 时 夭折
- Anh ấy qua đời khi còn nhỏ.
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
- 他 幼年时期 来到 英国
- Anh ấy tới Anh quốc từ khi còn rất nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
幼›