Đọc nhanh: 幼崽 (ấu tể). Ý nghĩa là: trẻ (của một con vật).
幼崽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trẻ (của một con vật)
young (of an animal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼崽
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 她们 负责 护理 幼苗
- Họ chịu trách nhiệm chăm sóc cây non.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 他 的 崽 很 聪明
- Con của anh ấy rất thông minh.
- 大部分 观众 是 年幼 的 儿童
- Khán giả chủ yếu là trẻ nhỏ.
- 那 是 一个 幼稚 的 梦想
- Đó là một ước mơ trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崽›
幼›