Đọc nhanh: 妇幼 (phụ ấu). Ý nghĩa là: bà mẹ và trẻ em. Ví dụ : - 妇幼卫生 vệ sinh bà mẹ và trẻ em. - 妇幼保健站 trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
妇幼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà mẹ và trẻ em
妇女和儿童
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇幼
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 妇幼保健 站
- trạm bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 他 在 幼儿园 住 了 几天 就 不 像 刚来 的 时候 那么 蔫 了
- Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.
- 他 幼年 坐 科学 艺 , 习 青衣
- lúc nhỏ anh ấy học kịch
- 他 幼年时期 来到 英国
- Anh ấy tới Anh quốc từ khi còn rất nhỏ.
- 他们 的 想法 很 幼稚
- Ý tưởng của họ thật trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
幼›