Đọc nhanh: 幻日 (huyễn nhật). Ý nghĩa là: ảo nhật; mặt trời giả.
幻日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảo nhật; mặt trời giả
停留在大气层上边的极小微粒反射太阳光,假的太阳影像遂由这些微粒的反射而形成,幻日形成一个不清晰的光环,太阳位于环中央或称为"假日"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幻日
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
日›