Đọc nhanh: 并非 (tịnh phi). Ý nghĩa là: không phải; không hề; không phải là. Ví dụ : - 这并非我想要的结果。 Đây không phải là kết quả tôi mong muốn.. - 这件事并非那么简单。 Việc này không hề đơn giản như vậy.. - 她的行为并非因为害怕。 Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
并非 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không phải; không hề; không phải là
并不是
- 这 并非 我 想要 的 结果
- Đây không phải là kết quả tôi mong muốn.
- 这件 事 并非 那么 简单
- Việc này không hề đơn giản như vậy.
- 她 的 行为 并非 因为 害怕
- Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 并非
✪ 1. Chủ ngữ + 并非 + Danh từ/ Tính từ/ Động từ
chủ thể không phải là...
- 这 并非 一个 简单 的 决定
- Đây không phải là một quyết định đơn giản.
- 这件 事 并非 简单
- Chuyện này không phải là đơn giản.
- 他 这么 做 并非 只 为 自己
- Anh ấy làm như vậy không phải là chỉ vì bản thân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 并非 + Mệnh đề
không phải...
- 并非 所有 的 梦想 都 能 实现
- Không phải giấc mơ nào cũng đều có thể đạt được.
- 并非 每个 人 都 能 理解 这 本书
- Không phải ai cũng có thể hiểu cuốn sách này.
- 并非 所有人 都 喜欢 旅行
- Không phải ai cũng thích du lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. 并非 + ... + 而是 + ...
không phải là...mà là...
- 他 并非 忘记 , 而是 没 时间
- Anh ta không phải quên, mà là không có thời gian.
- 他 并非 学生 , 而是 老师
- Anh ta không phải là học sinh, mà là giáo viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并非
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 他 不过 是 欠债 , 并非 犯法
- anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp
- 并非 所有 的 传统 社会 都 重男轻女
- Không phải tất cả xã hội truyền thống đều trọng nam khinh nữ.
- 他 并非 学生 , 而是 老师
- Anh ta không phải là học sinh, mà là giáo viên.
- 她 的 行为 并非 因为 害怕
- Hành động của cô ấy không phải vì sợ hãi.
- 博学 的 人 并非 什么 都 懂
- Người bác học không hẳn cái gì cũng hiểu.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
非›