Đọc nhanh: 年画儿 (niên hoạ nhi). Ý nghĩa là: Hình ảnh năm mới (Lễ hội mùa xuân).
年画儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình ảnh năm mới (Lễ hội mùa xuân)
New Year (Spring Festival) picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年画儿
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
- 他 是 个 有 理想 的 年轻 儿
- Anh ấy là một chàng trai trẻ có lý tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
年›
画›