Đọc nhanh: 年均增长率 (niên quân tăng trưởng suất). Ý nghĩa là: tốc độ tăng trưởng hàng năm.
年均增长率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ tăng trưởng hàng năm
annual rate of growth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年均增长率
- 随着 年龄 的 增长
- Khi tuổi tác tăng lên.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 今年 公司 的 产值 大幅 增长
- Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 我们 的 薪金 每年 会 自动 增长
- Tiền lương của chúng tôi sẽ tăng tự động hàng năm.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
增›
年›
率›
长›