Đọc nhanh: 平顺(梅尼)区域 (bình thuận mai ni khu vực). Ý nghĩa là: Bình Thuận (Mũi Né).
✪ 1. Bình Thuận (Mũi Né)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平顺(梅尼)区域
- 成败利钝 ( 利钝 : 顺利 或 不 顺利 )
- thành bại được thua
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 手搭凉棚 ( 把 手掌 平 放在 额前 ) 往前 看
- đưa tay lên che nắng
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 婉嫕 ( 和婉 柔顺 )
- hoà nhã dịu dàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
尼›
平›
梅›
顺›